Với vẻ đẹp sang trọng, quý phái, vàng luôn là lựa chọn hàng đầu của nhiều người. Tuy nhiên, thị trường vàng hiện nay vô cùng đa dạng với nhiều loại vàng khác nhau, khiến người tiêu dùng dễ gặp nhầm lẫn khi lựa chọn. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một số hướng dẫn để phân biệt các loại vàng phổ biến trên thị trường, giúp bạn tự tin sở hữu những món trang sức ưng ý và đầu tư thông minh.
Vàng Ý
Vàng Ý hay còn gọi là vàng Italia là loại vàng có nguồn gốc từ Ý, được chế tác từ vàng nguyên chất pha trộn với các kim loại khác như bạc, đồng, kẽm, niken,… Tùy vào tỷ lệ pha trộn mà vàng Ý có thể có nhiều màu sắc khác nhau như vàng trắng, vàng hồng, vàng xanh,…
Ưu điểm lớn nhất của vàng Ý là giá thành thường rẻ hơn do hàm lượng vàng thấp hơn, nếu so với vàng 750, 925. Vàng Ý có thể có nhiều màu sắc khác nhau như vàng trắng, vàng hồng, vàng xanh,… đáp ứng sở thích đa dạng của khách hàng. Đặc biệt, vàng Ý dễ dàng chế tác thành nhiều kiểu dáng phong phú, độc đáo, sở hữu độ bền cao, ít bị xỉn màu và không bị oxy hóa theo thời gian.
Dựa trên hàm lượng vàng nguyên chất, vàng Ý được chia thành các loại phổ biến sau:
- Vàng Ý 750: Chứa 75% vàng nguyên chất và 25% kim loại khác, tương đương vàng 18K. Đây là loại vàng Ý phổ biến nhất, được sử dụng để chế tác trang sức, đồ trang trí,…
- Vàng Ý 610: Chứa 61% vàng nguyên chất và 39% kim loại khác, tương đương vàng 14K. Loại vàng này có giá thành rẻ hơn vàng Ý 750 nhưng độ bền và màu sắc không được tốt bằng.
- Vàng Ý 417: Chứa 41.7% vàng nguyên chất và 58.3% kim loại khác, tương đương vàng 10K. Đây là loại vàng Ý có giá thành rẻ nhất nhưng hàm lượng vàng thấp, độ bền và màu sắc không được tốt.
- Ngoài ra, còn có một số loại vàng Ý khác như vàng Ý 585, vàng Ý 375,…
Vàng 24K, 18K, 16K hay 10K
Chữ K trong các loại vàng chính là Karat, đơn vị đo lường độ tinh khiết của vàng. 1 Karat tương đương với 1/24 hàm lượng vàng nguyên chất trong hợp kim. Do đó, vàng 24K có nghĩa là vàng nguyên chất 99,99%, trong khi vàng 18K có hàm lượng vàng nguyên chất là 75%.
Dựa trên hàm lượng vàng nguyên chất, các loại vàng phổ biến được phân loại như sau:
- Vàng 24K (99,99%): Vàng nguyên chất, có màu vàng rực rỡ, mềm dẻo nhưng ít được sử dụng để chế tác trang sức do tính chất dễ bị móp méo.
- Vàng 18K (75%): Là loại vàng phổ biến nhất trong ngành trang sức, có độ cứng cao, sáng bóng và dễ chế tác thành nhiều kiểu dáng. Vàng 18K thường được gọi là vàng 750.
- Vàng 16K (66,67%): Có màu vàng nhạt hơn so với vàng 18K, giá thành rẻ hơn và thường được sử dụng để chế tác trang sức theo phong cách trẻ trung, hiện đại. Vàng 16K còn được gọi là vàng 667.
- Vàng 10K (41,67%): Hàm lượng vàng thấp nhất trong các loại vàng phổ biến, có giá thành rẻ nhưng độ bền và màu sắc không được tốt bằng các loại vàng khác. Vàng 10K thường được gọi là vàng 417.
Gợi ý chọn trang sức vàng theo nhu cầu, sở thích
Nếu bạn muốn mua vàng Ý để chế tác trang sức, hãy cân nhắc những yếu tố như kiểu dáng, màu sắc mong muốn, độ bền và ngân sách.
- Vàng Ý 750 (18K) là lựa chọn phổ biến cho trang sức với độ bền cao, màu sắc đẹp và đa dạng kiểu dáng.
- Vàng Ý 610 (14K) có giá thành rẻ hơn nhưng độ bền và màu sắc không được tốt bằng vàng Ý 750.
- Vàng Ý 417 (10K) có giá rẻ nhất nhưng hàm lượng vàng thấp, độ bền và màu sắc không được tốt.
- Nếu bạn muốn mua vàng Ý để đầu tư, hãy ưu tiên vàng Ý 750 (18K) hoặc vàng Ý 610 (14K) vì đây là những loại vàng có giá trị cao và khả năng thanh khoản tốt.
- Nếu bạn đề cao giá trị và độ tinh khiết: Vàng 24K là lựa chọn hoàn hảo. Tuy nhiên, giá thành của loại vàng này cao và ít được sử dụng cho trang sức.
- Nếu bạn yêu thích vẻ đẹp sang trọng, đẳng cấp: Vàng 18K là lựa chọn lý tưởng. Đây là loại vàng phổ biến nhất trong ngành trang sức với độ bền cao, màu sắc đẹp và đa dạng kiểu dáng.
- Nếu bạn quan tâm đến giá thành: Vàng 16K hoặc 10K là lựa chọn phù hợp. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng độ bền và màu sắc của những loại vàng này không được tốt bằng vàng 18K.
Cẩn trọng với “vàng non”
Vàng non là loại vàng có hàm lượng vàng nguyên chất (Au) thấp hơn so với các loại vàng phổ biến khác như vàng 24K, 18K, 14K,… Hàm lượng vàng cụ thể trong vàng non có thể dao động từ 30% đến 60%, tùy thuộc vào nguồn gốc và quy trình chế tác. Do hàm lượng vàng thấp, vàng non thường có màu sắc nhạt hơn, độ bóng kém hơn và dễ bị xỉn màu theo thời gian.
Với những rủi ro tiềm ẩn, người tiêu dùng nên cân nhắc kỹ lưỡng trước khi mua vàng non. Nếu bạn muốn sở hữu trang sức vàng với chất lượng đảm bảo và giá trị lâu dài, hãy lựa chọn các loại vàng có hàm lượng vàng nguyên chất cao hơn như vàng 18K, 14K,… Ngoài ra, để bảo vệ quyền lợi của bản thân, người tiêu dùng nên giữ lại hóa đơn mua bán và các giấy tờ chứng nhận liên quan khi mua vàng.