Thuật ngữ về Giác Cắt (Cut)

     Hiểu sâu hơn về giác cắt sẽ giúp bạn đánh giá огранка kim cương một cách chi tiết và chuyên nghiệp hơn.

  • Brilliance (Độ Sáng): Lượng ánh sáng trắng phản xạ từ bên trong và bề mặt kim cương trở lại mắt người quan sát. Giác cắt tốt tạo ra độ sáng tối đa.
  • Fire (Lửa): Sự tán sắc ánh sáng trắng thành các màu sắc quang phổ (như cầu vồng) khi ánh sáng đi qua kim cương. Giác cắt tốt tạo ra “lửa” rực rỡ.
  • Scintillation (Lấp Lánh/Nhấp Nháy): Sự lấp lánh và nhấp nháy của kim cương khi di chuyển hoặc thay đổi góc nhìn. Giác cắt tốt tạo ra sự lấp lánh sống động.
  • Polish (Độ Bóng): Độ mịn màng và hoàn thiện của bề mặt các mặt огранка kim cương. Độ bóng cao giúp phản xạ ánh sáng tốt hơn.
  • Symmetry (Độ Đối Xứng): Mức độ chính xác và cân đối của các mặt огранка về hình dạng, kích thước và vị trí. Độ đối xứng tốt đảm bảo ánh sáng phản xạ tối ưu.
  • Depth Percentage (Tỷ Lệ Chiều Sâu): Tỷ lệ giữa chiều cao (depth) và đường kính (diameter) của kim cương. Tỷ lệ này ảnh hưởng đến cách ánh sáng đi qua kim cương.
  • Table Percentage (Tỷ Lệ Mặt Bàn): Tỷ lệ giữa đường kính mặt bàn (table) và đường kính trung bình của kim cương. Mặt bàn quá lớn hoặc quá nhỏ có thể ảnh hưởng đến độ sáng.
  • Girdle (Đai/Vành Ổn Định): Vành ngoài cùng của kim cương, nơi chia tách phần trên (crown) và phần dưới (pavilion). Độ dày của đai ảnh hưởng đến độ bền của kim cương.
  • Culet (Chóp Đáy): Mặt огранка nhỏ ở chóp đáy kim cương. Culet quá lớn có thể làm giảm độ sáng.

Thuật ngữ về độ tinh khiết (Clarity)

     Nắm vững các thuật ngữ về tạp chất và tì vết giúp bạn hiểu rõ hơn về báo cáo kiểm định kim cương.

  • Inclusions (Tạp Chất Bên Trong): Các khoáng vật hoặc cấu trúc tinh thể khác bị mắc kẹt bên trong kim cương trong quá trình hình thành. Ví dụ: pinpoints (chấm nhỏ), clouds (mây), feathers (lông vũ), crystals (tinh thể), needles (kim), knots (nút), cavities (hốc), cleavages (vết nứt).
  • Blemishes (Tì Vết Bên Ngoài): Các khiếm khuyết trên bề mặt kim cương, thường do quá trình огранка hoặc sử dụng. Ví dụ: polish lines (vết xước đánh bóng), scratches (vết trầy), naturals (bề mặt thô tự nhiên), extra facets (mặt огранка phụ), chips (sứt mẻ), abrasions (mài mòn).
  • Plotting Diagram (Sơ Đồ Tạp Chất): Một sơ đồ trong báo cáo kiểm định kim cương, vẽ vị trí và loại tạp chất, tì vết để minh họa độ tinh khiết.
  • Laser Inscription (Khắc Laser): Một dòng chữ siêu nhỏ được khắc bằng laser trên vành đai kim cương, thường là số báo cáo kiểm định, giúp xác định kim cương và tăng tính bảo mật.

Thuật ngữ về màu sắc (Color)

     Ngoài thang màu D-Z cho kim cương trắng, còn có các thuật ngữ đặc biệt cho kim cương màu fancy.

  • Fancy Colored Diamonds (Kim Cương Màu Fancy): Kim cương có màu sắc tự nhiên khác ngoài dải màu D-Z (ví dụ: hồng, xanh, vàng, đỏ, xanh lá cây…). Kim cương màu fancy rất hiếm và có giá trị cao, đặc biệt là những màu sắc rực rỡ và đậm nét.
  • Hue (Sắc Thái): Màu sắc chủ đạo của kim cương màu fancy (ví dụ: hồng, xanh, vàng…).
  • Saturation (Độ Bão Hòa): Độ đậm nhạt của màu sắc. Độ bão hòa càng cao, màu càng đậm và giá trị càng lớn.
  • Tone (Tông Màu): Độ sáng tối của màu sắc.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN NGAY

    GỌI NGAY TƯ VẤN : 090.335.1415
    Gọi zalo

    0903351415